NGUYÊN TẮC VÀNG KHI
BÁO GIÁ DỊCH VỤ
THỜI GIAN BẢO HÀNH
DỊCH VỤ BẢO DƯỠNG
12
Tháng
THAY THẾ LINH KIỆN
12
Tháng
LƯU Ý
BẢNG GIÁ THEO PHÂN CẤP ĐỒNG HỒ
Giá chưa bao gồm 10% VAT và không áp dụng với những chiếc đồng hồ đặc biệt
- Complication I (Phức tạp I): Đồng hồ bao gồm chức năng Day, Date, Month, Moon Phase (lịch tuần trăng), Power Reserve (Chức năng báo năng lượng), GMT (Nhiều mũi giờ)
- Complication II (Phức tạp II): Annual calendar (Đồng hồ lịch thường niên), Retrograde, Worldtime, Split second chronograph
- Complication III (Phức tạp III): Perpetual calendar (Lịch vạn niên), Tourbillon
- Kim loại thường: Steel (dây thép), PVD coated (công nghệ mạ PVD), Ceramic, Titan, …
- Kim loại quý: Gold 14K 18K 24K(Rose – vàng hồng, Yellow – vàng vàng, White – vàng trắng, Bi-colour), Palladium, Platinum,..
PHÂN KHÚC A
| CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
| Bảo Dưỡng | Quartz | 1.200k - 2.200k | 1.500k - 2.500k |
| Quartz Chronograph | 1.800k - 2.500k | 2.000k - 3.500k | |
| Mechanical | 3.000k - 5.000k | 4.000k - 6.000k | |
| Mechanical Chronograph | 4.500k - 6.500k | 8.000k - 12.000k | |
| Complication I | 3.500k - 5.000k | 5.000k - 8.000k | |
| Complication II | 6.000k - 8.000k | 8.000k - 10.000k | |
| Complication III | 10.000k - 15.000k | 20.000k - 30.000k | |
| Thay Pin | Quartz / Quartz Chronograph | 500k - 800k | 800k - 1.000k |
| Đánh Bóng | Vỏ + dây | 2.000k - 3.000k | 2.500k - 4.000k |
| Làm Sạch | Vỏ + dây | 300k | 500k |
| Cắt Mắt Dây | 500k | 800k | |
| Chỉnh Sai Số | Automatic/Manual | 300k | 600k |
PHÂN KHÚC B
| CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
| Bảo Dưỡng | Quartz | 800k - 1.500k | 1.500k - 2.500k |
| Quartz Chronograph | 1.000k - 3.000k | 2.000k - 3.500k | |
| Mechanical | 1.500k - 3.000k | 2.000k - 5.000k | |
| Mechanical Chronograph | 2.500k - 4.500k | 4.000k - 6.000k | |
| Complication I | 2.000k - 3.000k | 3.000k - 4.500k | |
| Complication II | 2.500k - 4.500k | 4.000k - 6.000k | |
| Complication III | 6.000k - 8.000k | 10.000k - 15.000k | |
| Thay Pin | Quartz / Quartz Chronograph | 300k - 600k | 400k - 800k |
| Đánh Bóng | Vỏ + dây | 1.000k - 2.000k | 2.000k - 3.000k |
| Làm Sạch | Vỏ + dây | 200k | 200k |
| Cắt Mắt Dây | 200k | 400k | |
| Chỉnh Sai Số | Automatic/Manual | 200k | 400k |
PHÂN KHÚC C
| CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
| Bảo Dưỡng | Quartz | 600k - 1.000k | 800k - 1.200k |
| Quartz Chronograph | 800k - 1.200k | 1.200k - 1.600k | |
| Mechanical | 800k - 1.500k | 1.200k - 1.800k | |
| Mechanical Chronograph | 1.200k - 2.000k | 2.000k - 3.000k | |
| Complication I | 1.200k - 1.800k | 1.500k - 2.000k | |
| Complication II | 1.500k - 2.000k | 2.000k - 3.000k | |
| Complication III | 3.500k - 5.000k | 5.000k - 8.000k | |
| Thay Pin | Quartz / Quartz Chronograph | 200k - 300k | 300k - 500k |
| Đánh Bóng | Vỏ + dây | 800k - 1.200k | 1.000k - 2.000k |
| Làm Sạch | Vỏ + dây | 200k | 200k |
| Cắt Mắt Dây | 100k | 200k | |
| Chỉnh Sai Số | Automatic/Manual | 200k | 200k |
PHÂN KHÚC D
| CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
| Bảo Dưỡng | Quartz | 400k - 800k | 600k - 1.000k |
| Quartz Chronograph | 600k - 1.000k | 1.000k - 1.200k | |
| Mechanical | 500k - 800k | 800k - 1.500k | |
| Mechanical Chronograph | 1.000k - 1.200k | 1.200k - 1.800k | |
| Complication I | 1.000k - 1.200k | 1.200k - 1.500k | |
| Thay Pin | Quartz / Quartz Chronograph | 150k - 200k | 200k - 400k |
| Đánh Bóng | Vỏ + dây | 600k - 800k | 800k - 1.000k |
| Làm Sạch | Vỏ + dây | 100k | 100k |
| Cắt Mắt Dây | 50k | 100k | |
| Chỉnh Sai Số | Automatic/Manual | 100k | 150k |
PHÂN KHÚC E
| CÔNG VIỆC | KIỂU MÁY | KIM LOẠI THƯỜNG | KIM LOẠI QUÝ |
| Bảo Dưỡng | Quartz | 300k - 500k | |
| Quartz Chronograph | 400k - 1.200k | ||
| Mechanical | 400k - 600k | ||
| Mechanical Chronograph | Liên hệ | ||
| Complication I | Liên hệ | ||
| Thay Pin | Quartz / Quartz Chronograph | 150k - 200k | |
| Đánh Bóng | Vỏ + dây | 500k - 800k | |
| Làm Sạch | Vỏ + dây | 100k | |
| Cắt Mắt Dây | 50k | ||
| Chỉnh Sai Số | Automatic/Manual | 100k |